000 | 00817nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185450.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100111 | ||
039 | 9 |
_a201711231453 _bbactt _c201608251100 _dbactt _c201502080830 _dVLOAD _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a327.4 _bCHA 2005 _214 |
090 |
_a327 _bCHA 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aChâu Âu và liên minh Châu Âu 5 năm đầu thế kỷ XXI |
260 |
_aH., _c[2005] |
||
300 | _a[200 tr.] | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aLiên minh Châu Âu | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369174 _d369174 |