000 | 00899nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185450.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100118 | ||
039 | 9 |
_a201608251107 _bbactt _c201502080830 _dVLOAD _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.951 _bTRU(1) [2005] _223 |
090 |
_a338.951 _bTRU(1) [2005] |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrung Quốc những năm đầu thế kỷ XXI. _nQuyển 1, _pmột số vấn đề kinh tế và tăng trưởng |
260 |
_aH., _c[2005] |
||
300 | _a[90 tr.] | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aCải cách kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Trung Quốc | ||
653 | _aTăng trưởng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369178 _d369178 |