000 | 00891nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089414 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185450.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100121 | ||
039 | 9 |
_a201608251110 _bbactt _c201502080830 _dVLOAD _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a327.51 _bTRU(3) [2004] _214 |
090 |
_a327.51 _bTRU(3) [2004] |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrung Quốc những năm đầu thế kỷ XXI. _nQuyển 3, _pvề chính sách ngoại giao, an ninh quốc gia |
260 |
_aH., _c[2004] |
||
300 | _a[95 tr.] | ||
653 | _aAn ninh quốc gia | ||
653 | _aChính sách ngoại giao | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369180 _d369180 |