000 | 01014nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089431 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185450.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100138 | ||
039 | 9 |
_a201608251133 _bbactt _c201502080831 _dVLOAD _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.1 _bNHU [2006] _223 |
090 |
_a330.1 _bNHU [2006] |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững vấn đề mới của kinh tế thế giới (2005-2006) : _btoàn cầu hoá và sự cân bằng kinh tế vĩ mô. Hệ thống kinh tế trong thế giới hiện đại. Vấn đề thương mại của Mỹ, Trung Quốc và các công ty xuyên quốc gia |
260 |
_aH., _c[2006] |
||
300 | _a[100 tr.] | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aToàn cầu hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369191 _d369191 |