000 | 00992nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089436 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185450.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100143 | ||
039 | 9 |
_a201611040846 _bbactt _c201611031610 _dbactt _c201611030909 _dbactt _c201502080831 _dVLOAD _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.109597 _bNG-C 2003 _223 |
090 |
_a338.109597 _bNG-C 2003 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Sinh Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aNông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới = _bVietnam agriculture and rural area in the renovation period (1986 - 2002) / _cNguyễn Sinh Cúc |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a1056 tr. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369195 _d369195 |