000 | 00972nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089442 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185450.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100151 | ||
039 | 9 |
_a201805291512 _byenh _c201805291510 _dyenh _c201711131208 _dbactt _c201611040855 _dbactt _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7021 _bTHU 2007 _223 |
090 |
_a338.7021 _bTHU 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2004, 2005, 2006 = _bThe situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2004, 2005, 2006 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2007 |
||
300 | _a685 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xThống kê học |
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế học _xThống kê học |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369200 _d369200 |