000 00844nam a2200313 a 4500
001 vtls000089447
003 VRT
005 20240802185450.0
008 101207s2002 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070100157
039 9 _a201611040921
_bbactt
_c201611030924
_dbactt
_c201502080831
_dVLOAD
_y201012071107
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a338.9597
_bBAO 2002
_223
090 _a338.9597
_bBAO 2002
245 0 0 _aBáo cáo cập nhật về kinh tế Việt Nam :
_bmùa xuân 2002
260 _aH. :
_bNgân hàng Thế giới,
_c2002
300 _a32 tr.
653 _aBáo cáo
653 _aKinh tế Việt Nam
653 _aPhát triển kinh tế
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c369205
_d369205