000 | 00841nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089459 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185450.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100169 | ||
039 | 9 |
_a201611040903 _bbactt _c201611030915 _dbactt _c201502080831 _dVLOAD _y201012071108 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bCHI 2006 _223 |
090 |
_a338.9597 _bCHI 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChiến lược cơ sở hạ tầng : _bnhững vấn đề liên ngành |
260 |
_aH., _c2006 |
||
300 | _a118 tr. | ||
653 | _aCơ sở hạ tầng | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369217 _d369217 |