000 | 01046nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089467 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185451.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100177 | ||
039 | 9 |
_a201611040910 _bbactt _c201611030917 _dbactt _c201502080831 _dVLOAD _y201012071108 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a315.97 _bTUL 1998 _223 |
090 |
_a315.97 _bTUL 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả các cuộc điều tra qui mô lớn những năm 1990 - 1996 = _bmajor social and economic information obtained from the large scale surveys in period of 1990-1996 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a923 tr. | ||
653 | _aSố liệu thống kê | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aThời kỳ 1990-1996 | ||
653 | _aTư liệu kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369225 _d369225 |