000 | 01072nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089489 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185451.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100199 | ||
039 | 9 |
_a201611281102 _bhaultt _c201502080831 _dVLOAD _y201012071108 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a603 _bHOA(2) 2000 _223 |
090 |
_a603 _bHOA(2) 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHoạt động khoa học - công nghệ 1996 - 2000. _nTập 2, _pDanh mục các chương trình, dự án và đề tài khoa học của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 1996-2000 thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2000 |
||
300 | _a290 tr. | ||
653 | _aDanh mục | ||
653 | _aKhoa học công nghệ | ||
653 | _aKhoa học tự nhiên | ||
653 | _aSách tra cứu | ||
653 | _aĐề tài nghiên cứu khoa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369247 _d369247 |