000 | 00971nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089579 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185452.0 | ||
008 | 101207s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100290 | ||
039 | 9 |
_a201611040932 _bbactt _c201611030930 _dbactt _c201502080833 _dVLOAD _c201406301542 _dbactt _y201012071109 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(14) 1994 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(14) 1994 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. _nTập 14, _ptháng bảy 1857-tháng mười một 1860 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1994 |
||
300 | _a1180 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | 1 | _aĂng-ghen, PH. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369302 _d369302 |