000 | 01021nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089594 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185452.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100305 | ||
039 | 9 |
_a201809181145 _bbactt _c201809171141 _dhaultt _c201703271021 _dhaultt _c201502080833 _dVLOAD _y201012071110 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.40071 _bHO-Đ 1998 _223 |
090 |
_a658.4 _bHO-Đ 1998 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Minh Đường | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại / _cHoàng Minh Đường |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a275 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp thương mại | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369310 _d369310 |