000 | 00952nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185454.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100424 | ||
039 | 9 |
_a201502080835 _bVLOAD _y201012071112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004.67 _bLE-D 2007 _214 |
||
090 |
_a004.67 _bLE-D 2007 |
||
100 | 1 | _aLê, Thanh Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aWimax di động : _bphân tích, so sánh với các công nghệ 3G / _cLê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a144 tr. | ||
653 | _aCông nghệ WiMAX | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aMạng không dây | ||
653 | _aThông tin di động | ||
700 | 1 | _aLâm, Văn Đà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369386 _d369386 |