000 | 01101nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089725 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185454.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100438 | ||
039 | 9 |
_a201502080835 _bVLOAD _c201406201541 _dbactt _y201012071112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bSO-V(2) 2007 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bSO-V(2) 2007 |
||
100 | 0 |
_aSơn Vương, _d1908-1987 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuần đảo Côn Sơn - máu hòa nước mắt (1933 - 1968) : _bhồi ký. _nTập 2 / _cSơn Vương ; Sưu tầm: Nguyễn Q. Thắng |
246 | _aSơn Vương nhà văn người tù thế kỷ | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2007 |
||
300 | _a962 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aTrương Văn Thoại | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Q. Thắng, _d1940-, _esưu tầm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369400 _d369400 |