000 | 00820nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100454 | ||
039 | 9 |
_a201502080835 _bVLOAD _y201012071112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a600 _bKHO 2006 _214 |
||
090 |
_a600 _bKHO 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhoa học và công nghệ thế giới : _bnhững năm đầu thế kỷ XXI |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2006 |
||
300 | _a248 tr. | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aKhoa học công nghệ | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aThế kỷ XXI | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369415 _d369415 |