000 | 00872nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089749 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100462 | ||
039 | 9 |
_a201502080835 _bVLOAD _y201012071112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.1 _bGI-C 2007 _214 |
||
090 |
_a332.1 _bGI-C 2007 |
||
100 | 0 | _aGiang Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường vào nghề ngân hàng / _cGiang Chi |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 | _a189 tr. | ||
653 | _aHướng nghiệp | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNghề nghiệp | ||
653 | _aNgân hàng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369420 _d369420 |