000 | 01001nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089787 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100500 | ||
039 | 9 |
_a201610101116 _bminhnguyen_tttv _c201502080836 _dVLOAD _y201012071113 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a923 _bBER 2006 _214 |
||
090 |
_a923 _bBER 2006 |
||
100 | 1 | _aBerstein, Serge | |
245 | 1 | 0 |
_aChân dung các nguyên thủ Pháp / _cSerge Berstein ; Ngd. : Mai Anh, Bích Liên, Nguyễn Giang |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2006 |
||
300 | _a451 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aNhà chính trị _xTiểu sử _zPháp |
700 | 0 |
_aBích Liên, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aMai Anh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Giang, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369427 _d369427 |