000 | 00964nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089790 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100503 | ||
039 | 9 |
_a201502080836 _bVLOAD _y201012071113 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.81 _bCAC 2007 _214 |
||
090 |
_a808.81 _bCAC 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác nhà thơ giải Nobel (1901 - 2006) : _btiểu sử, lời tuyên dương và diễn từ Nobel, tác phẩm, phụ lục / _cBiên soạn : Đoàn Tử Huyến |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2007 |
||
300 | _a995 tr. | ||
653 | _aGiải Nobel văn học | ||
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aTiểu sử | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Tử Huyến, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369430 _d369430 |