000 | 01059nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185455.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100518 | ||
039 | 9 |
_a201603281337 _bhaianh _c201502080836 _dVLOAD _y201012071113 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bOPP 2005 _214 |
090 |
_a909 _bOPP 2005 |
||
100 | 1 | _aOppenheimer, Stephen | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa đàng ở Phương Đông : _blịch sử huy hoàng của lục địa Đông Nam Á bị chìm / _cStephen Oppenheimer ; Ngd. : Lê Sĩ Giảng, Hoàng Thị Hà |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2005 |
||
300 | _a787 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aLịch sử Đông Nam á | ||
653 | _aVăn minh | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Thị Hà, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Sĩ Giảng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369440 _d369440 |