000 | 01103nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089812 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100525 | ||
039 | 9 |
_a201809141240 _bhoant _c201502080836 _dVLOAD _c201304221511 _dhoant_tttv _y201012071113 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a423 _bBU-P 2006 _214 |
||
090 |
_a423 _bBU-P 2006 |
||
100 | 1 |
_aBùi, Phụng, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt = _bDictionary of American-Vietnamese slang and colloquial expressions / _cBùi Phụng |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn hóa Sài Gòn, _c2006 |
||
300 | _a684 tr. | ||
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xTiếng lóng |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSlang |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369445 _d369445 |