000 | 01271nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185456.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100538 | ||
039 | 9 |
_a201604061722 _byenh _c201604061716 _dyenh _c201604061713 _dyenh _c201502080836 _dVLOAD _y201012071114 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bMA-Đ 2006 _214 |
090 |
_a895.922334 _bMA-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aMã, Thiện Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười bị CIA cưa chân sáu lần / _cMã Thiện Đồng |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2006 |
||
300 | _a252 tr. | ||
520 | _aHồi kí về cuộc đời hoạt động cách mạng của anh hùng cách mạng Nguyễn Văn Thương, những hi sinh đóng góp to lớn của anh cho cách mạng trong kháng chiến chống Mỹ | ||
600 | 1 | _aNguyễn, Văn Thương | |
653 | _aNhân chứng lịch sử | ||
653 | _aTruyện tình báo | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369456 _d369456 |