000 | 00996nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089956 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185458.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100673 | ||
039 | 9 |
_a201712121254 _bhaianh _c201701041556 _dbactt _c201502080837 _dVLOAD _y201012071116 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.157 _bEBE 2007 _223 |
090 |
_a330 _bEBE 2007 |
||
100 | 1 | _aEbenstein, Alan | |
245 | 1 | 0 |
_aFriedrich Hayek cuộc đời và sự nghiệp / _cAlan Ebenstein ; Ngd. :Lê Anh Hùng |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2007 |
||
300 | _a714 tr. | ||
653 | _aFriedrich Hayek | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aKinh tế xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aLuận thuyết kinh tế | ||
700 | 1 |
_aLê, Anh Hùng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369539 _d369539 |