000 | 00940nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089958 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185458.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100675 | ||
039 | 9 |
_a201711201533 _bphuongntt _c201701051558 _dbactt _c201502080837 _dVLOAD _y201012071117 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bROS 2005 _223 |
090 |
_a294 _bROS 2005 |
||
100 | 1 | _aRoss, Wilson Nancy | |
245 | 1 | 0 |
_aBa con đường minh triết Á châu / _cWilson Nancy Ross ; Ngd. :Võ Hưng Thanh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aThiền đạo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aẤn Độ giáo | ||
700 | 1 |
_aVõ, Hưng Thanh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369541 _d369541 |