000 | 01031nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089996 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185458.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100713 | ||
039 | 9 |
_a201809120938 _byenh _c201809120938 _dyenh _c201703181649 _dhaultt _c201502080838 _dVLOAD _y201012071117 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bTR-K 2006 _223 |
090 |
_a650.1 _bTR-K 2006 |
||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Kiên | |
245 | 1 | 0 |
_aCách tạo ra một trăm triệu đô la / _cTrần Xuân Kiên |
250 | _aTái bản có bổ xung | ||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a212 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aChiến lược kinh doanh | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aBusiness. | |
650 | 0 | _aSuccess. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369577 _d369577 |