000 | 00814nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089997 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185458.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100714 | ||
039 | 9 |
_a201603311201 _byenh _c201502080838 _dVLOAD _y201012071117 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.6 _bHU-N 2006 _214 |
090 |
_a895.6 _bHU-N 2006 |
||
100 | 0 | _aHữu Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aDạo chơi vườn văn Nhật Bản / _cHữu Ngọc |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c2006 |
||
300 | _a214 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Nhật Bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369578 _d369578 |