000 | 01010nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090002 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185459.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100719 | ||
039 | 9 |
_a201809141238 _bhoant _c201710031532 _dyenh _c201502080838 _dVLOAD _c201304221512 _dhoant_tttv _y201012071117 _zVLOAD |
|
041 | _avie, eng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a423 _bTUĐ 2007 _214 |
||
090 |
_a423 _bTUĐ 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển văn phạm & cách dùng từ tiếng Anh = _bdictionary of grammar and usage |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a1428 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369583 _d369583 |