000 | 00979nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090004 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185459.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100721 | ||
039 | 9 |
_a201809141513 _bhoant _c201710031533 _dyenh _c201502080838 _dVLOAD _y201012071117 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a423 _bLE-S 2006 _214 |
||
090 |
_a423 _bLE-S 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Sự | |
245 | 1 | 0 |
_aTự điển các bài đọc viết tiếng Anh theo chủ đề / _cLê Văn Sự |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2006 |
||
300 | _a577 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐọc hiểu |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aReading comprehension. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369585 _d369585 |