000 | 00968nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185459.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100737 | ||
039 | 9 |
_a201705051053 _bbactt _c201502080838 _dVLOAD _y201012071118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597087 _bMAU 2005 _223 |
090 |
_a343.597087 _bMAU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMẫu hợp đồng thương mại quốc tế = _bInternational business contract form : Anh - Việt đối chiếu / _cBiên soạn : Cung Kim Tiến |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2005 |
||
300 | _a269 tr. | ||
653 | _aHợp đồng | ||
653 | _aHợp đồng thương mại | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
700 | 1 |
_aCung, Kim Tiến, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369599 _d369599 |