000 | 00935nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090028 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185459.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100745 | ||
039 | 9 |
_a201502080838 _bVLOAD _c201304221508 _dhoant_tttv _y201012071118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bCAM 2006 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bCAM 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục / _cBiên soạn: Tuấn Đức |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a552 tr. | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aLuật giáo dục | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThanh tra giáo dục | ||
700 | 0 |
_aTuấn Đức, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369605 _d369605 |