000 | 00808nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090055 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185459.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100772 | ||
039 | 9 |
_a201604011049 _byenh _c201502080838 _dVLOAD _y201012071118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bDU-M 2007 _214 |
090 |
_a895.922334 _bDU-M 2007 |
||
100 | 1 | _aDương, Nghiễm Mậu | |
245 | 1 | 0 |
_aNhan sắc / _cDương Nghiễm Mậu |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c2007 |
||
300 | _a246 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369619 _d369619 |