000 | 00853nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090056 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185459.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100773 | ||
039 | 9 |
_a201705110857 _bbactt _c201609221502 _dnbhanh _c201502080838 _dVLOAD _y201012071118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.0092 _bTUO(1) 2007 _223 |
090 |
_a355.0092 _bTUO(1) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTướng lĩnh quân đội nhân dân Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c2007 |
||
300 | _a693 tr. | ||
653 | _aKháng chiến | ||
653 | _aQuân đội nhân dân | ||
653 | _aTướng lĩnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369620 _d369620 |