000 | 01012nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185459.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100778 | ||
039 | 9 |
_a201502080838 _bVLOAD _c201305070935 _dhaianh _y201012071118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bJUL 2007 _214 |
||
090 |
_a181 _bJUL 2007 |
||
100 | 1 | _aJullien, Francois | |
245 | 1 | 0 |
_aCác biểu tượng của nội giới / _cFrancois Jullien ; Ngd. : Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2007 |
||
300 | _a422 tr. | ||
653 | _aKinh Dịch | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
700 | 1 |
_aLê, Nguyên Cẩn, _d1951-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Thy Reo, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369624 _d369624 |