000 | 00909nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090075 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185500.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100792 | ||
039 | 9 |
_a201808131505 _bmetri1 _c201701201359 _dbactt _c201502080838 _dVLOAD _y201012071118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.5970594 _bLE-C 2007 _223 |
090 |
_a327.597 _bLE-C 2007 |
||
100 | 1 |
_aLê, Đình Chỉnh, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ đặc biệt hợp tác toàn diện Việt Nam - Lào trong giai đoạn 1954 - 2000 / _cLê Đình Chỉnh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a360 tr. | ||
653 | _aLào | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369638 _d369638 |