000 | 00971nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185500.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100807 | ||
039 | 9 |
_a201807301531 _byenh _c201701051621 _dbactt _c201502080839 _dVLOAD _y201012071119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a006.6 _bHO-S 2007 _223 |
090 |
_a006.6 _bHO-S 2007 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_a20 bài hiệu ứng tạo chữ đẹp chuyên nghiệp Photoshop CS, CS2 và CS3 / _cHoàng Sơn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2007 |
||
300 | _a356 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHiệu chỉnh ảnh |
650 | 0 | 0 | _aPhotoshop |
650 | 0 | 0 | _aĐồ họa vi tính |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aComputer graphics. |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369653 _d369653 |