000 | 00885nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090093 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185500.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100810 | ||
039 | 9 |
_a201608161228 _byenh _c201502080839 _dVLOAD _y201012071119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bKHA 2007 _214 |
090 |
_a895.13 _bKHA 2007 |
||
100 | 1 | _aKhâu, Hoa Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aLưỡi dao Tây Tạng : _btiểu thuyết / _cKhâu Hoa Đông ; Ngd. : Lê Thanh Dũng |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c2007 |
||
300 | _a393 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aLê, Thanh Dũng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369656 _d369656 |