000 | 00832nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185501.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100828 | ||
039 | 9 |
_a201704041534 _bhaianh _c201704041533 _dhaianh _c201603171230 _dhaianh _c201502080839 _dVLOAD _y201012071119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bVIE(2) 2007 _223 |
090 |
_a895.92234 _bVIE(2) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aViết về nước Mỹ. _nTập 2, _pđứa con lai ở Tacoma |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c2007 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369673 _d369673 |