000 | 01039nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185502.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100870 | ||
039 | 9 |
_a201701051645 _bbactt _c201502080839 _dVLOAD _y201012071120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(BU-P) 2007 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(BU-P) 2007 |
||
100 | 1 |
_aBùi, Đình Phong, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới / _cBùi Đình Phong |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2007 |
||
300 | _a467 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aSự nghiệp đổi mới | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aPhòng thông tin | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369713 _d369713 |