000 | 00792nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101005 | ||
039 | 9 |
_a201502080841 _bVLOAD _y201012071123 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a518 _bTR-T(2) 2007 _214 |
||
090 |
_a518 _bTR-T(2) 2007 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Trản, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp số thực hành. _nTập 2 / _cTrần Văn Trản |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a331 tr. | ||
653 | _aPhương pháp số | ||
653 | _aToán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369833 _d369833 |