000 | 00892nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185504.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101021 | ||
039 | 9 |
_a201701051651 _bbactt _c201502080841 _dVLOAD _y201012071124 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bLY 2004 _223 |
090 |
_a294.3 _bLY 2004 |
||
100 | 1 | _aLý, Phú Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTăng nhân Trung Hoa / _cLý Phú Hoa ; Ngd. : Cao Cự Thanh |
260 |
_aTp. HCM. : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTăng nhân | ||
700 | 1 |
_aCao, Cự Thanh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369847 _d369847 |