000 | 01195nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185504.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101022 | ||
039 | 9 |
_a201809061723 _bhaianh _c201610121552 _dbactt _c201610121544 _dbactt _c201502080841 _dVLOAD _y201012071124 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bXAH 2007 _223 |
090 |
_a301 _bXAH 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXã hội học / _cCb. : Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng ; Phạm Văn Quyết,... |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 0 | _aNghiên cứu xã hội | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 |
_aSociology _xResearch _xMethodology. |
|
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aLê, Ngọc Hùng, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Tất Dong, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Văn Quyết | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041645&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01764&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369848 _d369848 |