000 | 00769nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090322 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185505.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU070101039 | ||
039 | 9 |
_a201612091126 _byenh _c201502080841 _dVLOAD _y201012071124 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _hchi |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.18 _bTIE 2005 _223 |
090 |
_a495.18 _bTIE 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Hoa : _bdành cho người du lịch |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2005 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369863 _d369863 |