000 | 01063nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185505.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101063 | ||
039 | 9 |
_a201603291606 _bhaianh _c201502080841 _dVLOAD _c201410311614 _dhaultt _y201012071125 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bLE-X 2007 _214 |
090 |
_a910 _bLE-X 2007 |
||
100 | 1 | _aLê, Minh Xử | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế bài giảng địa lí 11 : _bChương trình chuẩn / _cCb. : Lê Minh Xử |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aThiết kế bài giảng | ||
653 | _aĐịa lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041666&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01785&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c369883 _d369883 |