000 | 01050nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090362 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185505.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101079 | ||
039 | 9 |
_a201809140959 _bhoant _c201710031541 _dyenh _c201612211422 _dnbhanh _c201612200854 _dnbhanh _y201012071125 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428 _bHO-L(1) 2007 _223 |
090 |
_a428 _bHO-L(1) 2007 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Lệ | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế bài giảng tiếng Anh 11 : _bSách giáo viên. _nTập 1, _pnâng cao / _cHoàng Thị Lệ, Nguyễn Bảo Trang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a285 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xStudy and teaching |
|
653 | _aLớp 11 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Bảo Trang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369896 _d369896 |