000 | 01172nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185506.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101093 | ||
039 | 9 |
_a201710031542 _byenh _c201612211423 _dnbhanh _c201612200855 _dnbhanh _c201502080842 _dVLOAD _y201012071125 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bNG-T 2007 _223 |
090 |
_a428.0076 _bNG-T 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Phú Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 11 : _bnâng cao / _cNguyễn Phú Thọ, Tô Châu, Hoàng Lệ Thu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a198 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
653 | _aLớp 11 | ||
700 | 1 | _aHoàng, Lệ Thu | |
700 | 1 | _aTô, Châu | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041686&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01805&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369908 _d369908 |