000 | 00957nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185506.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101101 | ||
039 | 9 |
_a201502080842 _bVLOAD _c201304221516 _dhoant_tttv _y201012071125 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a299.5 _bTUĐ 2006 _214 |
||
090 |
_a299.5 _bTUĐ 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ đạo giáo / _cBiên dịch : Tấn Tài ; Hiệu đính : Phước Đức |
260 |
_aH. : _bNxb. Tôn giáo, _c2006 |
||
300 | _a372 tr. | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aĐạo giáo | ||
700 | 0 | _aPhước Đức | |
700 | 0 | _aTấn Tài | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369914 _d369914 |