000 | 01137nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185506.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101129 | ||
039 | 9 |
_a201608091259 _bhaultt _c201608091245 _dhaultt _c201502080842 _dVLOAD _c201410311653 _dhaultt _y201012071126 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a546 _bNG-K 2007 _214 |
090 |
_a546 _bNG-K 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Khuyến | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải bài tập trắc nghiệm hoá học : _bđại cương - vô cơ / _cNguyễn Thanh Khuyến |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aHóa học đại cương | ||
653 | _aHóa vô cơ | ||
653 | _aPhương pháp giải | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041700&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01819&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369938 _d369938 |