000 | 01062nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185506.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101133 | ||
039 | 9 |
_a201611300954 _bhaultt _c201502080842 _dVLOAD _c201410311707 _dhaultt _y201012071126 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613.2 _bNG-T 2007 _223 |
090 |
_a613.2 _bNG-T 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em / _cNguyễn Kim Thanh |
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a206 tr. | ||
653 | _aChăm sóc sức khỏe | ||
653 | _aDinh dưỡng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTrẻ em | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041704&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01823&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369941 _d369941 |