000 | 01040nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090448 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185507.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101165 | ||
039 | 9 |
_a201703311052 _bbactt _c201502080843 _dVLOAD _c201410311724 _dhaultt _y201012071127 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9221 _bĐO-T 2007 _223 |
090 |
_a495.9221 _bĐO-T 2007 |
||
100 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ âm tiếng Việt / _cĐoàn Thiện Thuật |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a365 tr. | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aÂm vị học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041731&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01850&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369963 _d369963 |