000 | 01087nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090457 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185507.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101174 | ||
039 | 9 |
_a201708031704 _bhaianh _c201612211437 _dnbhanh _c201612200903 _dnbhanh _c201502080843 _dVLOAD _y201012071128 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.6 _bPH-H(2) 2007 _223 |
090 |
_a372.6 _bPH-H(2) 2007 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Thu Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5. _nTập 2 / _cPhạm Thị Thu Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041740&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01859&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369969 _d369969 |