000 | 01115nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090463 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185507.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101180 | ||
039 | 9 |
_a201610190857 _bhaultt _c201610190857 _dhaultt _c201502080843 _dVLOAD _c201410311736 _dhaultt _y201012071128 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bNG-T 2007 _214 |
090 |
_a807 _bNG-T 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aĐể đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 : _bkiến thức cơ bản, kiến thức mở rộng, nâng cao, luyện tập / _cCb. : Nguyễn Quang Trung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aLớp 8 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aVăn bản học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041746&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01865&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369974 _d369974 |